Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字符

Pinyin: zì fú

Meanings: Ký tự, biểu tượng chữ viết., Character, written symbol., ①一般以相连或相邻的笔画在空间排列成的图形形式来表示数据的基本标记,如字母或数字。*②相邻位的一个小集合,用以表示一段作为一个单元编址或处理数据,经常对应一数字或字母。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 子, 宀, 付, 竹

Chinese meaning: ①一般以相连或相邻的笔画在空间排列成的图形形式来表示数据的基本标记,如字母或数字。*②相邻位的一个小集合,用以表示一段作为一个单元编址或处理数据,经常对应一数字或字母。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc lập trình.

Example: 计算机中每个字符占一个字节。

Example pinyin: jì suàn jī zhōng měi gè zì fú zhàn yí gè zì jié 。

Tiếng Việt: Trong máy tính, mỗi ký tự chiếm một byte.

字符
zì fú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ký tự, biểu tượng chữ viết.

Character, written symbol.

一般以相连或相邻的笔画在空间排列成的图形形式来表示数据的基本标记,如字母或数字

相邻位的一个小集合,用以表示一段作为一个单元编址或处理数据,经常对应一数字或字母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

字符 (zì fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung