Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躲让

Pinyin: duǒ ràng

Meanings: Nhường đường, tránh sang một bên, To give way or step aside., ①躲闪;让开。[例]躲让车辆。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 朵, 身, 上, 讠

Chinese meaning: ①躲闪;让开。[例]躲让车辆。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong bối cảnh giao tiếp lịch sự hoặc yêu cầu.

Example: 请躲让一下,让车子过去。

Example pinyin: qǐng duǒ ràng yí xià , ràng chē zi guò qù 。

Tiếng Việt: Xin hãy nhường đường để xe đi qua.

躲让
duǒ ràng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhường đường, tránh sang một bên

To give way or step aside.

躲闪;让开。躲让车辆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躲让 (duǒ ràng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung