Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身高

Pinyin: shēn gāo

Meanings: Chiều cao của một người., Height of a person., ①动物躯体的高度,尤指人的身高。[例]一个身高两米的男子。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 身, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: ①动物躯体的高度,尤指人的身高。[例]一个身高两米的男子。

Grammar: Thường dùng để miêu tả chiều cao cụ thể của con người.

Example: 他的身高是一米九。

Example pinyin: tā de shēn gāo shì yì mǐ jiǔ 。

Tiếng Việt: Chiều cao của anh ấy là một mét chín.

身高
shēn gāo
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiều cao của một người.

Height of a person.

动物躯体的高度,尤指人的身高。一个身高两米的男子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

身高 (shēn gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung