Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进展
Pinyin: jìn zhǎn
Meanings: Sự tiến triển, sự phát triển., Progress, development., ①向前发展。[例]在他的主管下,城市建设进展得很迅速。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 井, 辶, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Chinese meaning: ①向前发展。[例]在他的主管下,城市建设进展得很迅速。
Grammar: Danh từ này thường dùng để chỉ mức độ hoặc tốc độ phát triển của một kế hoạch, dự án, hoặc tình huống.
Example: 项目取得了很大的进展。
Example pinyin: xiàng mù qǔ dé le hěn dà de jìn zhǎn 。
Tiếng Việt: Dự án đã đạt được nhiều tiến triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tiến triển, sự phát triển.
Nghĩa phụ
English
Progress, development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向前发展。在他的主管下,城市建设进展得很迅速
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!