Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运动会

Pinyin: yùn dòng huì

Meanings: Hội thi thể thao, đại hội thể dục thể thao, Sports meet, athletic competition.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 云, 辶, 力, 人

Grammar: Danh từ ghép gồm ba từ: 运动 (thể thao) + 会 (cuộc họp, sự kiện).

Example: 学校举办了一场运动会。

Example pinyin: xué xiào jǔ bàn le yì chǎng yùn dòng huì 。

Tiếng Việt: Trường học tổ chức một cuộc thi thể thao.

运动会
yùn dòng huì
HSK 4danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội thi thể thao, đại hội thể dục thể thao

Sports meet, athletic competition.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运动会 (yùn dòng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung