Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 选票
Pinyin: xuǎn piào
Meanings: Phiếu bầu trong các cuộc bầu cử., Ballot used in elections., ①选举时投的列有被选人姓名的卡片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 先, 辶, 示, 覀
Chinese meaning: ①选举时投的列有被选人姓名的卡片。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bầu cử hoặc bỏ phiếu.
Example: 每位选民都有一张选票。
Example pinyin: měi wèi xuǎn mín dōu yǒu yì zhāng xuǎn piào 。
Tiếng Việt: Mỗi cử tri đều có một phiếu bầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiếu bầu trong các cuộc bầu cử.
Nghĩa phụ
English
Ballot used in elections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选举时投的列有被选人姓名的卡片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!