Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆水

Pinyin: nì shuǐ

Meanings: Dòng nước chảy ngược, dòng chảy ngược chiều., Water flowing upstream or against the current., ①(船行驶)跟水流方向相反(跟“顺水”相对)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 屰, 辶, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①(船行驶)跟水流方向相反(跟“顺水”相对)。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả địa lý hoặc vật lý.

Example: 这条河的逆水非常急。

Example pinyin: zhè tiáo hé de nì shuǐ fēi cháng jí 。

Tiếng Việt: Dòng nước ngược của con sông này rất xiết.

逆水
nì shuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng nước chảy ngược, dòng chảy ngược chiều.

Water flowing upstream or against the current.

(船行驶)跟水流方向相反(跟“顺水”相对)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...