Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đưa, chuyển cho ai đó., To hand over, to pass., ①驿站。[合]递铺(驿站,邮局);递卒(驿站的役卒);递角(邮包)。*②驿车;驿马。[例]黄衣小使录姓名,领出长安乘递行。——唐·白居易《缚戎人》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 弟, 辶

Chinese meaning: ①驿站。[合]递铺(驿站,邮局);递卒(驿站的役卒);递角(邮包)。*②驿车;驿马。[例]黄衣小使录姓名,领出长安乘递行。——唐·白居易《缚戎人》。

Hán Việt reading: đệ

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận và vật được trao.

Example: 请把书递给我。

Example pinyin: qǐng bǎ shū dì gěi wǒ 。

Tiếng Việt: Xin hãy đưa cuốn sách cho tôi.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa, chuyển cho ai đó.

đệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hand over, to pass.

驿站。递铺(驿站,邮局);递卒(驿站的役卒);递角(邮包)

驿车;驿马。黄衣小使录姓名,领出长安乘递行。——唐·白居易《缚戎人》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...