Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退出
Pinyin: tuì chū
Meanings: Rời khỏi, rút lui khỏi một tổ chức, cuộc thi, hoặc hiệp hội., To exit or withdraw from an organization, competition, or association., ①离开所参与的某事或某种活动。[例]退出虎门外。——《广东军务记》。[例]退出新闻工作而以全部时间致力于写作。*②退席或退场以示不赞同。[例]退出议会的议员们。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 艮, 辶, 凵, 屮
Chinese meaning: ①离开所参与的某事或某种活动。[例]退出虎门外。——《广东军务记》。[例]退出新闻工作而以全部时间致力于写作。*②退席或退场以示不赞同。[例]退出议会的议员们。
Grammar: Động từ kép thường dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 他因为个人原因选择退出比赛。
Example pinyin: tā yīn wèi gè rén yuán yīn xuǎn zé tuì chū bǐ sài 。
Tiếng Việt: Anh ta vì lý do cá nhân mà chọn rời khỏi cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời khỏi, rút lui khỏi một tổ chức, cuộc thi, hoặc hiệp hội.
Nghĩa phụ
English
To exit or withdraw from an organization, competition, or association.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离开所参与的某事或某种活动。退出虎门外。——《广东军务记》。退出新闻工作而以全部时间致力于写作
退席或退场以示不赞同。退出议会的议员们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!