Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 途中
Pinyin: tú zhōng
Meanings: Trên đường đi, giữa chặng đường., On the way, during the journey., ①在进行中或行动中(发生、完成或使用)。[例]途中两狼。——《聊斋志异·狼三则》。[例]途中加油。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 余, 辶, 丨, 口
Chinese meaning: ①在进行中或行动中(发生、完成或使用)。[例]途中两狼。——《聊斋志异·狼三则》。[例]途中加油。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng làm trạng ngữ chỉ thời gian hoặc vị trí.
Example: 他在途中遇到了大雨。
Example pinyin: tā zài tú zhōng yù dào le dà yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy gặp mưa lớn khi đang trên đường đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên đường đi, giữa chặng đường.
Nghĩa phụ
English
On the way, during the journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在进行中或行动中(发生、完成或使用)。途中两狼。——《聊斋志异·狼三则》。途中加油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!