Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选集

Pinyin: xuǎn jí

Meanings: Tập hợp các tác phẩm được chọn lọc., A collection of selected works., ①选录一人或多人的著作而成的集子。[例]毛泽东选集。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 先, 辶, 木, 隹

Chinese meaning: ①选录一人或多人的著作而成的集子。[例]毛泽东选集。

Grammar: Danh từ chỉ một tập hợp, thường xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật.

Example: 这本诗选集收录了许多名篇。

Example pinyin: zhè běn shī xuǎn jí shōu lù le xǔ duō míng piān 。

Tiếng Việt: Tuyển tập thơ này bao gồm nhiều bài nổi tiếng.

选集
xuǎn jí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập hợp các tác phẩm được chọn lọc.

A collection of selected works.

选录一人或多人的著作而成的集子。毛泽东选集

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选集 (xuǎn jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung