Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卜卦

Pinyin: bǔ guà

Meanings: Xem bói bằng cách gieo quẻ., To perform divination by casting lots., ①占卜卦象以视吉凶。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 卜, 圭

Chinese meaning: ①占卜卦象以视吉凶。

Grammar: Động từ liên quan đến hoạt động tâm linh, thường xuất hiện với các từ như 周易 (Kinh Dịch), 卦象 (quẻ bói).

Example: 他喜欢用周易卜卦预测未来。

Example pinyin: tā xǐ huan yòng zhōu yì bǔ guà yù cè wèi lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích dùng Kinh Dịch để xem bói dự đoán tương lai.

卜卦
bǔ guà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem bói bằng cách gieo quẻ.

To perform divination by casting lots.

占卜卦象以视吉凶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卜卦 (bǔ guà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung