Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博士
Pinyin: bó shì
Meanings: Tiến sĩ, học vị cao nhất trong hệ thống giáo dục., Doctorate, the highest degree in the education system., ①古代学官名。六国时有博士,秦因之。唐有太学博士、算学博士等,皆教授官。明清仍之,稍有不同。[例]有司业、博士为之师。——明·宋濂《送东阳马生序》。*②博通古今的人。*③学位名。学位的最高一级。[例]文学博士。[例]医学博士。*④古代对茶坊伙计、手工艺者的尊称,犹后世称人为师傅。[例]酒博士。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 十, 尃, 一
Chinese meaning: ①古代学官名。六国时有博士,秦因之。唐有太学博士、算学博士等,皆教授官。明清仍之,稍有不同。[例]有司业、博士为之师。——明·宋濂《送东阳马生序》。*②博通古今的人。*③学位名。学位的最高一级。[例]文学博士。[例]医学博士。*④古代对茶坊伙计、手工艺者的尊称,犹后世称人为师傅。[例]酒博士。
Grammar: Là danh từ chỉ học vị hoặc chức danh học thuật. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với lĩnh vực chuyên môn phía sau như 物理学博士 (tiến sĩ vật lý).
Example: 他是物理学的博士。
Example pinyin: tā shì wù lǐ xué de bó shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là tiến sĩ ngành vật lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến sĩ, học vị cao nhất trong hệ thống giáo dục.
Nghĩa phụ
English
Doctorate, the highest degree in the education system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代学官名。六国时有博士,秦因之。唐有太学博士、算学博士等,皆教授官。明清仍之,稍有不同。有司业、博士为之师。——明·宋濂《送东阳马生序》
博通古今的人
学位名。学位的最高一级。文学博士。医学博士
古代对茶坊伙计、手工艺者的尊称,犹后世称人为师傅。酒博士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!