Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华西

Pinyin: Huá Xī

Meanings: Khu vực miền Tây Trung Quốc, thường chỉ Tứ Xuyên hoặc vùng lân cận., Western China region, often referring to Sichuan or nearby areas., ①指中国长江上游附近的地区。

HSK Level: 4

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 12

Radicals: 化, 十, 一

Chinese meaning: ①指中国长江上游附近的地区。

Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu.

Example: 华西地区的风景特别优美。

Example pinyin: huá xī dì qū de fēng jǐng tè bié yōu měi 。

Tiếng Việt: Phong cảnh khu vực Hoa Tây đặc biệt đẹp.

华西
Huá Xī
4tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực miền Tây Trung Quốc, thường chỉ Tứ Xuyên hoặc vùng lân cận.

Western China region, often referring to Sichuan or nearby areas.

指中国长江上游附近的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...