Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 个个
Pinyin: gè gè
Meanings: Mỗi người, tất cả., Each and every one, all., ①每一个人;人人——用来表示不确指或只是笼统地指。[例]个个在埋头书写。*②各个人或物——用在一系列名词之后。[例]大毛、二毛个个都不傻。
HSK Level: 4
Part of speech: đại từ
Stroke count: 6
Radicals: 丨, 人
Chinese meaning: ①每一个人;人人——用来表示不确指或只是笼统地指。[例]个个在埋头书写。*②各个人或物——用在一系列名词之后。[例]大毛、二毛个个都不傻。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh từng cá nhân trong một nhóm.
Example: 学生们个个都很聪明。
Example pinyin: xué shēng men gè gè dōu hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Học sinh nào cũng rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người, tất cả.
Nghĩa phụ
English
Each and every one, all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每一个人;人人——用来表示不确指或只是笼统地指。个个在埋头书写
各个人或物——用在一系列名词之后。大毛、二毛个个都不傻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!