Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两极
Pinyin: liǎng jí
Meanings: Hai cực (ví dụ: Bắc Cực và Nam Cực)., The two poles (e.g., North Pole and South Pole)., ①地球的南极和北极。*②电极的阴极和阳极或磁极的南极和北极。*③比喻两个极端或两个对立面。[例]两极分化。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 从, 冂, 及, 木
Chinese meaning: ①地球的南极和北极。*②电极的阴极和阳极或磁极的南极和北极。*③比喻两个极端或两个对立面。[例]两极分化。
Grammar: Dùng để chỉ hai đầu cực của một vật thể hoặc khái niệm đối lập nào đó.
Example: 地球的两极气温非常低。
Example pinyin: dì qiú de liǎng jí qì wēn fēi cháng dī 。
Tiếng Việt: Nhiệt độ ở hai cực của Trái Đất rất thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai cực (ví dụ: Bắc Cực và Nam Cực).
Nghĩa phụ
English
The two poles (e.g., North Pole and South Pole).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地球的南极和北极
电极的阴极和阳极或磁极的南极和北极
比喻两个极端或两个对立面。两极分化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!