Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扫兴
Pinyin: sǎo xìng
Meanings: Làm mất hứng thú, thất vọng, To spoil the fun, cause disappointment., ①遇到不愉快的事情而兴致低落。[例]真叫人扫兴。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 彐, 扌, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①遇到不愉快的事情而兴致低落。[例]真叫人扫兴。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nguyên nhân gây mất hứng thú.
Example: 下雨天扫兴了我们的野餐计划。
Example pinyin: xià yǔ tiān sǎo xìng le wǒ men de yě cān jì huà 。
Tiếng Việt: Thời tiết mưa làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm mất hứng thú, thất vọng
Nghĩa phụ
English
To spoil the fun, cause disappointment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遇到不愉快的事情而兴致低落。真叫人扫兴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!