Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批注

Pinyin: pī zhù

Meanings: Đánh dấu hoặc viết nhận xét vào văn bản., Annotations or comments written on a text., ①加批语和注解。[例]批评和注解的文字。[例]书眉有小字批注。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 比, 主, 氵

Chinese meaning: ①加批语和注解。[例]批评和注解的文字。[例]书眉有小字批注。

Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ (bản chú thích) hoặc động từ (viết chú thích).

Example: 老师在学生的作业上做了很多批注。

Example pinyin: lǎo shī zài xué shēng de zuò yè shàng zuò le hěn duō pī zhù 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã viết nhiều nhận xét vào bài tập của học sinh.

批注
pī zhù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh dấu hoặc viết nhận xét vào văn bản.

Annotations or comments written on a text.

加批语和注解。批评和注解的文字。书眉有小字批注

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...