Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建筑

Pinyin: jiàn zhù

Meanings: Kiến trúc (danh từ) hoặc xây dựng (động từ)., Architecture (noun) or to construct/build (verb)., ①指造房子,修路、架桥等。[例]建筑雕刻。——蔡元培《图画》。[例]既视建筑。[例]画与建筑。[例]或兼建筑。[例]建筑一座高楼。[例]建筑桥梁。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 廴, 聿, 巩, 竹

Chinese meaning: ①指造房子,修路、架桥等。[例]建筑雕刻。——蔡元培《图画》。[例]既视建筑。[例]画与建筑。[例]或兼建筑。[例]建筑一座高楼。[例]建筑桥梁。

Grammar: Là danh từ khi chỉ công trình kiến trúc; là động từ khi mô tả hoạt động xây dựng.

Example: 这座城市的建筑很有特色。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì de jiàn zhù hěn yǒu tè sè 。

Tiếng Việt: Kiến trúc của thành phố này rất đặc sắc.

建筑
jiàn zhù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến trúc (danh từ) hoặc xây dựng (động từ).

Architecture (noun) or to construct/build (verb).

指造房子,修路、架桥等。建筑雕刻。——蔡元培《图画》。既视建筑。画与建筑。或兼建筑。建筑一座高楼。建筑桥梁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

建筑 (jiàn zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung