Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开动

Pinyin: kāi dòng

Meanings: Khởi động, bắt đầu chạy, To start, to set in motion., ①车辆启动行驶或机器运转。[例]开动机器。*②也用于比喻。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 廾, 云, 力

Chinese meaning: ①车辆启动行驶或机器运转。[例]开动机器。*②也用于比喻。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ phương tiện hoặc máy móc.

Example: 司机开动了汽车。

Example pinyin: sī jī kāi dòng le qì chē 。

Tiếng Việt: Tài xế đã khởi động chiếc xe ô tô.

开动
kāi dòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khởi động, bắt đầu chạy

To start, to set in motion.

车辆启动行驶或机器运转。开动机器

也用于比喻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...