Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应有尽有
Pinyin: yīng yǒu jìn yǒu
Meanings: Có đủ mọi thứ cần thiết, không thiếu thứ gì., To have everything one could possibly need., 该有的全都有。形容很齐全。[出处]《宋书·江智渊传》“人所应有尽有,人所应无尽无,其江智渊乎!”[例]这家商场里的商品品种丰富,~。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 广, 𭕄, 月, 𠂇, ⺀, 尺
Chinese meaning: 该有的全都有。形容很齐全。[出处]《宋书·江智渊传》“人所应有尽有,人所应无尽无,其江智渊乎!”[例]这家商场里的商品品种丰富,~。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự đầy đủ, phong phú.
Example: 这家超市的商品应有尽有。
Example pinyin: zhè jiā chāo shì de shāng pǐn yīng yǒu jìn yǒu 。
Tiếng Việt: Hàng hóa trong siêu thị này có đủ mọi thứ không thiếu thứ gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có đủ mọi thứ cần thiết, không thiếu thứ gì.
Nghĩa phụ
English
To have everything one could possibly need.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
该有的全都有。形容很齐全。[出处]《宋书·江智渊传》“人所应有尽有,人所应无尽无,其江智渊乎!”[例]这家商场里的商品品种丰富,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế