Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开户

Pinyin: kāi hù

Meanings: Mở tài khoản ngân hàng hoặc dịch vụ nào đó., To open an account (bank account or other services)., ①企业、机关或个人与银行建立信贷、储蓄等业务关系。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 廾, 丶, 尸

Chinese meaning: ①企业、机关或个人与银行建立信贷、储蓄等业务关系。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với nơi thực hiện hành động như 银行 (ngân hàng), 证券公司 (công ty chứng khoán).

Example: 我要去银行开户。

Example pinyin: wǒ yào qù yín háng kāi hù 。

Tiếng Việt: Tôi sẽ đi ngân hàng mở tài khoản.

开户
kāi hù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở tài khoản ngân hàng hoặc dịch vụ nào đó.

To open an account (bank account or other services).

企业、机关或个人与银行建立信贷、储蓄等业务关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开户 (kāi hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung