Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有限

Pinyin: yǒu xiàn

Meanings: Hạn chế, không vô hạn., Limited, not unlimited., ①对范围、数量或时间长短有限制的。*②数量不多;程度不高。[例]为数有限。[例]诸侯之地有限。——宋·苏洵《六国论》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 月, 𠂇, 艮, 阝

Chinese meaning: ①对范围、数量或时间长短有限制的。*②数量不多;程度不高。[例]为数有限。[例]诸侯之地有限。——宋·苏洵《六国论》。

Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ, mang ý nghĩa giới hạn.

Example: 我们的资源是有限的。

Example pinyin: wǒ men de zī yuán shì yǒu xiàn de 。

Tiếng Việt: Tài nguyên của chúng ta là có hạn.

有限
yǒu xiàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạn chế, không vô hạn.

Limited, not unlimited.

对范围、数量或时间长短有限制的

数量不多;程度不高。为数有限。诸侯之地有限。——宋·苏洵《六国论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...