Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跛子
Pinyin: bǒ zi
Meanings: Người bị khập khiễng, đi cà nhắc., A person who limps or is lame., ①跛行的人。亦称“瘸子”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 皮, 𧾷, 子
Chinese meaning: ①跛行的人。亦称“瘸子”。
Grammar: Là danh từ chỉ người có khuyết tật về vận động. Thường dùng với nghĩa miêu tả tình trạng cụ thể.
Example: 那位跛子每天用拐杖走路。
Example pinyin: nà wèi bǒ zǐ měi tiān yòng guǎi zhàng zǒu lù 。
Tiếng Việt: Người khuyết tật đó đi lại bằng nạng mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bị khập khiễng, đi cà nhắc.
Nghĩa phụ
English
A person who limps or is lame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跛行的人。亦称“瘸子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!