Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đá, đá bằng chân, To kick with the foot., ①用脚触击:踢毽子。一脚踢开。踢蹬。踢踏。踢皮球(a.抬脚触击皮球;b.喻互相推委,来回扯皮的官僚主义作风)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 易, 𧾷

Chinese meaning: ①用脚触击:踢毽子。一脚踢开。踢蹬。踢踏。踢皮球(a.抬脚触击皮球;b.喻互相推委,来回扯皮的官僚主义作风)。

Hán Việt reading: thích

Grammar: Động từ phổ biến, dễ sử dụng; có thể đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ.

Example: 他踢了足球一脚。

Example pinyin: tā tī le zú qiú yì jiǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đá quả bóng một cái.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá, đá bằng chân

thích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To kick with the foot.

用脚触击

踢毽子。一脚踢开。踢蹬。踢踏。踢皮球(a.抬脚触击皮球;b.喻互相推委,来回扯皮的官僚主义作风)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踢 (tī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung