Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身价
Pinyin: shēn jià
Meanings: Giá trị bản thân, địa vị xã hội, One's value, social status., ①见“躜”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 身, 亻, 介
Chinese meaning: ①见“躜”。
Grammar: Danh từ thường dùng để nói về giá trị hoặc tầm ảnh hưởng của một người trong xã hội.
Example: 他的身价越来越高。
Example pinyin: tā de shēn jià yuè lái yuè gāo 。
Tiếng Việt: Giá trị của anh ấy ngày càng cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị bản thân, địa vị xã hội
Nghĩa phụ
English
One's value, social status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“躜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!