Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 路途

Pinyin: lù tú

Meanings: Hành trình, đoạn đường di chuyển., Journey or travel route., ①路程。[例]路途遥远。*②道路。[例]你熟悉这一带的路途。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 各, 𧾷, 余, 辶

Chinese meaning: ①路程。[例]路途遥远。*②道路。[例]你熟悉这一带的路途。

Grammar: Thường đi cùng với các tính từ miêu tả trạng thái của hành trình.

Example: 这段路途充满了挑战。

Example pinyin: zhè duàn lù tú chōng mǎn le tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Chặng hành trình này đầy thử thách.

路途
lù tú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành trình, đoạn đường di chuyển.

Journey or travel route.

路程。路途遥远

道路。你熟悉这一带的路途

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

路途 (lù tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung