Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹭
Pinyin: cèng
Meanings: Cọ xát, ma sát; lợi dụng (trong nghĩa bóng), To rub or scrape; to take advantage of (figuratively)., ①磨,擦:蹭脱一层皮。*②由擦过而沾上:蹭一身灰。*③拖延:磨蹭。蹭时间。*④一步一步缓慢地移动:慢慢往前蹭。*⑤(蹭蹬指白占便宜:坐蹭车。(déng))a.失势难进的样子,如“或乃蹭蹭穷波,陆死盐田”;b.喻失意、潦倒,如“岂知蹭蹭不称意,八年梁益雕朱颜”。[合]把手蹭破了;蹭破一层皮。)
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 曾, 𧾷
Chinese meaning: ①磨,擦:蹭脱一层皮。*②由擦过而沾上:蹭一身灰。*③拖延:磨蹭。蹭时间。*④一步一步缓慢地移动:慢慢往前蹭。*⑤(蹭蹬指白占便宜:坐蹭车。(déng))a.失势难进的样子,如“或乃蹭蹭穷波,陆死盐田”;b.喻失意、潦倒,如“岂知蹭蹭不称意,八年梁益雕朱颜”。[合]把手蹭破了;蹭破一层皮。)
Hán Việt reading: thặng
Grammar: Động từ đa nghĩa, vừa miêu tả hành động vật lý (cọ xát), vừa mang ý nghĩa bóng (lợi dụng). Thường dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 他蹭了一顿饭。
Example pinyin: tā cèng le yí dùn fàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ăn ké một bữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cọ xát, ma sát; lợi dụng (trong nghĩa bóng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thặng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To rub or scrape; to take advantage of (figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹭脱一层皮
蹭一身灰
磨蹭。蹭时间
慢慢往前蹭
坐蹭车。(déng))a.失势难进的样子,如“或乃蹭蹭穷波,陆死盐田”;b.喻失意、潦倒,如“岂知蹭蹭不称意,八年梁益雕朱颜”。[合]把手蹭破了;蹭破一层皮。)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!