Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跑动

Pinyin: pǎo dòng

Meanings: Chạy tới chạy lui, di chuyển nhanh chóng, To move around quickly., ①跑,离开原位置。[例]汽车跑动没多远便停下来了。*②为一定目的或某事而奔走活动。[例]他跑动了一天,早已疲惫不堪。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 包, 𧾷, 云, 力

Chinese meaning: ①跑,离开原位置。[例]汽车跑动没多远便停下来了。*②为一定目的或某事而奔走活动。[例]他跑动了一天,早已疲惫不堪。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh sự di chuyển liên tục và năng động.

Example: 他在房间里跑动不停。

Example pinyin: tā zài fáng jiān lǐ pǎo dòng bù tíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy chạy qua chạy lại trong phòng không ngừng.

跑动
pǎo dòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy tới chạy lui, di chuyển nhanh chóng

To move around quickly.

跑,离开原位置。汽车跑动没多远便停下来了

为一定目的或某事而奔走活动。他跑动了一天,早已疲惫不堪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跑动 (pǎo dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung