Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跟随
Pinyin: gēn suí
Meanings: Theo sau, đi theo ai đó/hay điều gì đó, To follow someone or something., ①常作为一个侍从或随从跟在后面。[例]跟随老总上庐山。[例]旧指跟随人员。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 艮, 𧾷, 迶, 阝
Chinese meaning: ①常作为一个侍从或随从跟在后面。[例]跟随老总上庐山。[例]旧指跟随人员。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa vật lý hoặc trừu tượng. Có thể bổ sung thêm trạng ngữ để làm rõ ý nghĩa.
Example: 学生们跟随老师走进教室。
Example pinyin: xué shēng men gēn suí lǎo shī zǒu jìn jiào shì 。
Tiếng Việt: Học sinh theo thầy cô giáo vào lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo sau, đi theo ai đó/hay điều gì đó
Nghĩa phụ
English
To follow someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常作为一个侍从或随从跟在后面。跟随老总上庐山。旧指跟随人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!