Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴许

Pinyin: xīng xǔ

Meanings: Có lẽ, có thể, Perhaps, maybe, ①[方言]也许,或许。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 八, 𭕄, 午, 讠

Chinese meaning: ①[方言]也许,或许。

Grammar: Đây là phó từ biểu thị khả năng xảy ra của một sự việc, tương tự như 可能 (kě néng). Có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu.

Example: 他兴许会来。

Example pinyin: tā xīng xǔ huì lái 。

Tiếng Việt: Có lẽ anh ấy sẽ đến.

兴许
xīng xǔ
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có lẽ, có thể

Perhaps, maybe

[方言]也许,或许

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴许 (xīng xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung