Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共居

Pinyin: gòng jū

Meanings: Cùng sống chung trong một nơi ở., To live together in the same place., ①同住,一起生活。[例]与弟子共居。*②同时存在(多指抽象事物)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 龷, 古, 尸

Chinese meaning: ①同住,一起生活。[例]与弟子共居。*②同时存在(多指抽象事物)。

Grammar: Động từ, thường bổ sung ý nghĩa về địa điểm sinh sống.

Example: 他们一家四口共居一室。

Example pinyin: tā men yì jiā sì kǒu gòng jū yí shì 。

Tiếng Việt: Gia đình bốn người họ sống chung trong một phòng.

共居
gòng jū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng sống chung trong một nơi ở.

To live together in the same place.

同住,一起生活。与弟子共居

同时存在(多指抽象事物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共居 (gòng jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung