Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共事

Pinyin: gòng shì

Meanings: Cùng làm việc với ai đó., To work together with someone., ①一同工作。[例]他们是共事多年的朋友。*②共同生活,特指夫妻共同生活。[例]共事二三年,始尔未为久。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 龷, 事

Chinese meaning: ①一同工作。[例]他们是共事多年的朋友。*②共同生活,特指夫妻共同生活。[例]共事二三年,始尔未为久。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng (người) sau nó.

Example: 我很高兴能和你共事。

Example pinyin: wǒ hěn gāo xìng néng hé nǐ gòng shì 。

Tiếng Việt: Tôi rất vui khi được cùng làm việc với bạn.

共事
gòng shì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng làm việc với ai đó.

To work together with someone.

一同工作。他们是共事多年的朋友

共同生活,特指夫妻共同生活。共事二三年,始尔未为久。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共事 (gòng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung