Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梯形
Pinyin: tī xíng
Meanings: Hình thang (trong toán học)., Trapezoid (in mathematics)., ①只有两边平行的四边形。[例]形状像梯子的。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 弟, 木, 开, 彡
Chinese meaning: ①只有两边平行的四边形。[例]形状像梯子的。
Grammar: Danh từ, dùng trong bối cảnh toán học hoặc kỹ thuật.
Example: 这是一个梯形。
Example pinyin: zhè shì yí gè tī xíng 。
Tiếng Việt: Đây là một hình thang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thang (trong toán học).
Nghĩa phụ
English
Trapezoid (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只有两边平行的四边形。形状像梯子的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!