Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根瘤

Pinyin: gēn liú

Meanings: Nốt sần trên rễ cây, đặc biệt là ở cây họ đậu, giúp cố định đạm, Root nodules, especially on leguminous plants, which help fix nitrogen., ①在植物根系上生长的特殊的瘤,因寄生组织中建成共生的固氮细菌而形成。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 木, 艮, 留, 疒

Chinese meaning: ①在植物根系上生长的特殊的瘤,因寄生组织中建成共生的固氮细菌而形成。

Grammar: Danh từ đơn giản, có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo cụm từ chuyên ngành.

Example: 豆科植物的根部通常有根瘤。

Example pinyin: dòu kē zhí wù de gēn bù tōng cháng yǒu gēn liú 。

Tiếng Việt: Rễ của cây họ đậu thường có nốt sần.

根瘤
gēn liú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nốt sần trên rễ cây, đặc biệt là ở cây họ đậu, giúp cố định đạm

Root nodules, especially on leguminous plants, which help fix nitrogen.

在植物根系上生长的特殊的瘤,因寄生组织中建成共生的固氮细菌而形成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

根瘤 (gēn liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung