Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梳妆
Pinyin: shū zhuāng
Meanings: Soi gương trang điểm, chuẩn bị cho việc làm đẹp., Applying makeup and preparing for beautification., ①妇女梳洗打扮。[例]她急急忙忙地进行梳妆打扮,一会就打扮完了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐬, 木, 丬, 女
Chinese meaning: ①妇女梳洗打扮。[例]她急急忙忙地进行梳妆打扮,一会就打扮完了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các hoạt động chăm sóc cá nhân.
Example: 她每天早上都要梳妆。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu yào shū zhuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi sáng đều phải trang điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Soi gương trang điểm, chuẩn bị cho việc làm đẹp.
Nghĩa phụ
English
Applying makeup and preparing for beautification.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妇女梳洗打扮。她急急忙忙地进行梳妆打扮,一会就打扮完了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!