Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄心

Pinyin: xióng xīn

Meanings: Hoài bão lớn, tham vọng lớn., Great ambition, lofty aspiration., ①壮志;求胜之心。[例]雄心勃勃。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 厷, 隹, 心

Chinese meaning: ①壮志;求胜之心。[例]雄心勃勃。

Grammar: Thường kết hợp với các từ như 壮志 (hoài bão lớn) hoặc 成为 (trở thành).

Example: 他有一颗雄心。

Example pinyin: tā yǒu yì kē xióng xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có một hoài bão lớn.

雄心
xióng xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoài bão lớn, tham vọng lớn.

Great ambition, lofty aspiration.

壮志;求胜之心。雄心勃勃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄心 (xióng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung