Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒鬼
Pinyin: jiǔ guǐ
Meanings: Kẻ nghiện rượu., An alcoholic, a drunkard., ①卖酒的铺子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 酉, 儿, 厶, 甶
Chinese meaning: ①卖酒的铺子。
Grammar: Danh từ ghép, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 他变成了一个酒鬼。
Example pinyin: tā biàn chéng le yí gè jiǔ guǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trở thành một kẻ nghiện rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ nghiện rượu.
Nghĩa phụ
English
An alcoholic, a drunkard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卖酒的铺子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!