Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酸梅

Pinyin: suān méi

Meanings: Quả mơ chua, một loại trái cây nhỏ có vị chua., Sour plum, a small fruit with a sour taste., ①乌梅。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 夋, 酉, 木, 每

Chinese meaning: ①乌梅。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong tên món ăn hoặc đồ uống.

Example: 酸梅汤很好喝。

Example pinyin: suān méi tāng hěn hǎo hē 。

Tiếng Việt: Nước mơ chua rất ngon.

酸梅
suān méi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả mơ chua, một loại trái cây nhỏ có vị chua.

Sour plum, a small fruit with a sour taste.

乌梅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...