Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抓紧

Pinyin: zhuā jǐn

Meanings: Nắm chặt, tập trung thực hiện nhanh chóng, không trì hoãn., Grasp tightly, focus on quick execution without delay., 比喻感情破裂,公开争吵。[出处]老舍《二马》第五段“我忍了这么些日子了,他一点看不出来。我知道不抓破面皮的跟他说,他要命也不明白我们的事情,非说不可了!”

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 爪, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: 比喻感情破裂,公开争吵。[出处]老舍《二马》第五段“我忍了这么些日子了,他一点看不出来。我知道不抓破面皮的跟他说,他要命也不明白我们的事情,非说不可了!”

Example: 我们必须抓紧时间完成任务。

Example pinyin: wǒ men bì xū zhuā jǐn shí jiān wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải tận dụng thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.

抓紧
zhuā jǐn
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nắm chặt, tập trung thực hiện nhanh chóng, không trì hoãn.

Grasp tightly, focus on quick execution without delay.

比喻感情破裂,公开争吵。[出处]老舍《二马》第五段“我忍了这么些日子了,他一点看不出来。我知道不抓破面皮的跟他说,他要命也不明白我们的事情,非说不可了!”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抓紧 (zhuā jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung