Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 找事
Pinyin: zhǎo shì
Meanings: Gây chuyện, cố ý tạo ra rắc rối hoặc phiền phức., To stir up trouble or intentionally create problems., 扼握住,抓住。握着手腕发出叹息的声音。形容十分激动地发出长叹的情态。[出处]晋·王隐《晋书·刘锟传》“臣所以泣血宵呤扼腕长叹者也。”[例]他这么快就离开了,真令人~。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 戈, 扌, 事
Chinese meaning: 扼握住,抓住。握着手腕发出叹息的声音。形容十分激动地发出长叹的情态。[出处]晋·王隐《晋书·刘锟传》“臣所以泣血宵呤扼腕长叹者也。”[例]他这么快就离开了,真令人~。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành vi cố ý gây rối.
Example: 他总是喜欢找事。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan zhǎo shì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích gây chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây chuyện, cố ý tạo ra rắc rối hoặc phiền phức.
Nghĩa phụ
English
To stir up trouble or intentionally create problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扼握住,抓住。握着手腕发出叹息的声音。形容十分激动地发出长叹的情态。[出处]晋·王隐《晋书·刘锟传》“臣所以泣血宵呤扼腕长叹者也。”[例]他这么快就离开了,真令人~。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!