Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 技能

Pinyin: jìnéng

Meanings: Kỹ năng, năng lực thực hiện một công việc nào đó, Skill or ability to perform a certain task., ①指掌握并能运用专门技术的能力。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 支, 䏍

Chinese meaning: ①指掌握并能运用专门技术的能力。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với từ chỉ loại kỹ năng. Ví dụ: 提高技能 (nâng cao kỹ năng).

Example: 学习外语需要掌握多种技能。

Example pinyin: xué xí wài yǔ xū yào zhǎng wò duō zhǒng jì néng 。

Tiếng Việt: Học ngoại ngữ cần phải nắm vững nhiều kỹ năng.

技能
jìnéng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ năng, năng lực thực hiện một công việc nào đó

Skill or ability to perform a certain task.

指掌握并能运用专门技术的能力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...