Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投票
Pinyin: tóu piào
Meanings: Bỏ phiếu, bầu cử., To vote, to cast a ballot., ①选举或表决时,把表示自己意向的票投入票箱。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 殳, 示, 覀
Chinese meaning: ①选举或表决时,把表示自己意向的票投入票箱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc bầu cử.
Example: 我们今天去投票选举新市长。
Example pinyin: wǒ men jīn tiān qù tóu piào xuǎn jǔ xīn shì zhǎng 。
Tiếng Việt: Hôm nay chúng tôi đi bỏ phiếu bầu thị trưởng mới.

📷 Tòa thị chính Miyazaki được bao quanh bởi những khu vườn nhiệt đới dọc theo Tachibana Dori (Thành phố Miyazaki, tỉnh Miyazaki)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ phiếu, bầu cử.
Nghĩa phụ
English
To vote, to cast a ballot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选举或表决时,把表示自己意向的票投入票箱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
