Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批阅
Pinyin: pī yuè
Meanings: Xem xét và phê duyệt tài liệu hoặc bài vở., To review and approve documents or assignments., ①批示答复;批复。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 比, 兑, 门
Chinese meaning: ①批示答复;批复。
Grammar: Động từ thường dùng trong bối cảnh công việc hoặc giáo dục.
Example: 领导正在批阅员工提交的报告。
Example pinyin: lǐng dǎo zhèng zài pī yuè yuán gōng tí jiāo de bào gào 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo đang xem xét và phê duyệt báo cáo do nhân viên nộp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét và phê duyệt tài liệu hoặc bài vở.
Nghĩa phụ
English
To review and approve documents or assignments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
批示答复;批复
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!