Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扼要
Pinyin: è yào
Meanings: Súc tích, ngắn gọn nhưng đầy đủ ý chính., Concise and to the point, yet comprehensive., ①掐住脖子,使窒息而死。比喻摧残、压制发展中的事物。[例]联邦扼杀地方的积极性。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 厄, 扌, 女, 覀
Chinese meaning: ①掐住脖子,使窒息而死。比喻摧残、压制发展中的事物。[例]联邦扼杀地方的积极性。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả nội dung, bài phát biểu hoặc báo cáo.
Example: 他的报告非常扼要。
Example pinyin: tā de bào gào fēi cháng è yào 。
Tiếng Việt: Báo cáo của anh ấy rất súc tích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Súc tích, ngắn gọn nhưng đầy đủ ý chính.
Nghĩa phụ
English
Concise and to the point, yet comprehensive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掐住脖子,使窒息而死。比喻摧残、压制发展中的事物。联邦扼杀地方的积极性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!