Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 技工学校

Pinyin: jìgōng xuéxiào

Meanings: Trường dạy nghề, trường kỹ thuật, Technical school or vocational school., ①培养技术工人的学校。一般招收初中毕业生或具有同等学力者,实行半工半读,学习年限一般为两年。简称“技校”。[例]本市技工学校学生的升、留级及毕业制度从今年开始将有重大改革。[例]在英国或美国过去很普遍的一种工人成人学校。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 扌, 支, 工, 冖, 子, 𭕄, 交, 木

Chinese meaning: ①培养技术工人的学校。一般招收初中毕业生或具有同等学力者,实行半工半读,学习年限一般为两年。简称“技校”。[例]本市技工学校学生的升、留级及毕业制度从今年开始将有重大改革。[例]在英国或美国过去很普遍的一种工人成人学校。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 技工 (kỹ thuật viên) + 学校 (trường học).

Example: 他毕业后进入了一所技工学校学习。

Example pinyin: tā bì yè hòu jìn rù le yì suǒ jì gōng xué xiào xué xí 。

Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp, anh ấy vào học tại một trường dạy nghề.

技工学校
jìgōng xuéxiào
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường dạy nghề, trường kỹ thuật

Technical school or vocational school.

培养技术工人的学校。一般招收初中毕业生或具有同等学力者,实行半工半读,学习年限一般为两年。简称“技校”。本市技工学校学生的升、留级及毕业制度从今年开始将有重大改革。在英国或美国过去很普遍的一种工人成人学校

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

技工学校 (jìgōng xuéxiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung