Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老酒
Pinyin: lǎo jiǔ
Meanings: Rượu lâu năm, rượu ngon., Aged wine, fine wine., ①[方言]酒,特指绍兴酒。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 匕, 耂, 氵, 酉
Chinese meaning: ①[方言]酒,特指绍兴酒。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường chỉ một loại rượu quý hoặc lâu năm.
Example: 这瓶是老酒,味道特别香。
Example pinyin: zhè píng shì lǎo jiǔ , wèi dào tè bié xiāng 。
Tiếng Việt: Chai này là rượu lâu năm, mùi vị đặc biệt thơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu lâu năm, rượu ngon.
Nghĩa phụ
English
Aged wine, fine wine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]酒,特指绍兴酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!