Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老套
Pinyin: lǎo tào
Meanings: Lối mòn, cách làm việc cũ kỹ và quen thuộc., A cliché or an old-fashioned way of doing things., ①陈旧的形式或办法。*②老调。陈旧的言论、议论。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 匕, 耂, 大, 镸
Chinese meaning: ①陈旧的形式或办法。*②老调。陈旧的言论、议论。
Grammar: Được sử dụng như danh từ, có thể đứng sau động từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 这个故事情节太老套了。
Example pinyin: zhè ge gù shì qíng jié tài lǎo tào le 。
Tiếng Việt: Cốt truyện này quá cũ kĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lối mòn, cách làm việc cũ kỹ và quen thuộc.
Nghĩa phụ
English
A cliché or an old-fashioned way of doing things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陈旧的形式或办法
老调。陈旧的言论、议论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!