Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老鸦

Pinyin: lǎo yā

Meanings: Con quạ già., Old crow., ①[方言]乌鸦。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 耂, 牙, 鸟

Chinese meaning: ①[方言]乌鸦。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 树上停着一只老鸦。

Example pinyin: shù shàng tíng zhe yì zhī lǎo yā 。

Tiếng Việt: Trên cây đậu một con quạ già.

老鸦
lǎo yā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con quạ già.

Old crow.

[方言]乌鸦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老鸦 (lǎo yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung