Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翘板

Pinyin: qiào bǎn

Meanings: Cầu thăng bằng, tấm ván bật lên xuống (giống như bập bênh)., A seesaw or balance board, a plank that moves up and down., ①一种活动器械,木板中部用东西固定,两头可上下起落,多供儿童游戏玩耍。也叫“翘翘板”、“压板”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 尧, 羽, 反, 木

Chinese meaning: ①一种活动器械,木板中部用东西固定,两头可上下起落,多供儿童游戏玩耍。也叫“翘翘板”、“压板”。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giải trí hoặc thể thao.

Example: 孩子们在公园里玩翘板。

Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ wán qiào bǎn 。

Tiếng Việt: Trẻ em chơi bập bênh ở công viên.

翘板
qiào bǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu thăng bằng, tấm ván bật lên xuống (giống như bập bênh).

A seesaw or balance board, a plank that moves up and down.

一种活动器械,木板中部用东西固定,两头可上下起落,多供儿童游戏玩耍。也叫“翘翘板”、“压板”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翘板 (qiào bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung